Có 2 kết quả:
頃刻 khoảnh khắc • 顷刻 khoảnh khắc
phồn thể
Từ điển phổ thông
khoảnh khắc, giây lát
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chốc lát. Một lúc ngắn. Không được lâu bền. » Ăn ở chớ lòng mang khoảnh khắc. Mua bán đừng điêu trác đong đưa « ( Gia huấn ca ).
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
khoảnh khắc, giây lát
Bình luận 0